Có 2 kết quả:

猞猁 xá lợi舍利 xá lợi

1/2

xá lợi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mèo rừng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phiên âm tiếng Phạn, chỉ tro tàn của người chết sau khi đã hoả táng — Tiếng nhà Phật, chỉ di cốt của đức Phật.